Có 4 kết quả:

云云 yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ紜紜 yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ纭纭 yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ芸芸 yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ

1/4

yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) and so on
(2) so and so
(3) many and confused

Từ điển Trung-Anh

variant of 芸芸[yun2 yun2]

Từ điển Trung-Anh

variant of 芸芸[yun2 yun2]

yún yún ㄩㄣˊ ㄩㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) numerous
(2) diverse and varied